hốt hoảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hốt hoảng+ verb
- to be frightened out of one's wits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hốt hoảng"
- Những từ có chứa "hốt hoảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 514